Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filing
['failiη]
|
danh từ
sự giũa
( số nhiều) mạt giũa
Chuyên ngành Anh - Việt
filing
['failiη]
|
Hoá học
giũa; lập hồ sơ, sắp xếp tài liệu
Kỹ thuật
giũa; lập hồ sơ, sắp xếp tài liệu
Toán học
sự đưa vào bộ phận lưu trữ
Xây dựng, Kiến trúc
sự giũa; mạt giũa, phoi giũa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filing
|
filing
filing (n)
shaving, particle, splinter, shard, shred, bit