Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bright
[brait]
|
tính từ
sáng, sáng chói
mặt trời sáng chói
tươi
đỏ tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
khuôn mặt sáng sủa
nụ cười rạng rỡ
cặp mắt sáng ngời
tương lai rực rỡ
sáng dạ, thông minh, nhanh trí
một đứa bé sáng dạ
lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
(xem) side
thức dậy lúc sớm tinh mơ
khôn ngoan, nhạy bén
đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
phó từ
sáng chói, sáng ngời
Chuyên ngành Anh - Việt
bright
[brait]
|
Hoá học
sáng; tươi
Kỹ thuật
bóng, sáng, đã đánh bóng
Sinh học
sáng; tươi
Xây dựng, Kiến trúc
bóng, sáng, đã đánh bóng
Từ điển Anh - Anh
bright
|

bright

bright (brīt) adjective

brighter, brightest

1. a. Emitting or reflecting light readily or in large amounts; shining. b. Comparatively high on the scale of brightness. c. Full of light or illumination: a bright sunny day; a stage bright with spotlights.

2. Characterizing a dyestuff that produces a highly saturated color; brilliant.

3. Glorious; splendid: one of the bright stars of stage and screen; a bright moment in history.

4. Full of promise and hope; auspicious: had a bright future in publishing.

5. Happy; cheerful: bright faces.

6. Animatedly clever; intelligent.

7. High and clear: the bright sound of the trumpet section.

 

[Middle English, from Old English beorht.]

bright or brightʹly adverb

Synonyms: bright, brilliant, radiant, lustrous, lambent, luminous, incandescent, effulgent. These adjectives refer to what emits or reflects light. Bright is the most general: bright sunshine; a bright blue; bright teeth. Brilliant implies intense brightness and often suggests sparkling, glittering, or gleaming light: a brilliant color; a brilliant gemstone. Something that is radiant radiates or seems to radiate light: a radiant sunrise; a radiant smile. A lustrous object originates no light but reflects an agreeable sheen: thick, lustrous auburn hair; a necklace of lustrous pearls. Lambent applies to a soft, flickering light: "its tranquil streets, bathed in the lambent green of budding trees" (James C. McKinley). Luminous refers broadly to what shines with light but is said especially of something that glows in the dark: The watch has a luminous dial. Incandescent stresses burning brilliance, as of something white-hot: Flames consist of incandescent gases. Effulgent suggests splendid radiance: "The crocus, the snowdrop, and the effulgent daffodil are considered bright harbingers of spring" (John Gould). See also synonyms at intelligent.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bright
|
bright
bright (adj)
  • brilliant, vivid, intense, dazzling, light, clear
    antonym: dark
  • intelligent, clever, smart, brainy (informal), quick, sharp-witted
    antonym: unintelligent
  • cheerful, happy, lively, optimistic, positive, upbeat (informal), sunny, perky
    antonym: gloomy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]