Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spark
[spɑ:k]
|
danh từ
tia lửa, tia sáng; tàn lửa
tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
( (thường) phủ định) một tia, một tị
nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
( Sparks ) nhân viên rađiô
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
gợi được sự sắc sảo dí dỏm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
làm cho ai bật tia lửa
to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
nội động từ
phát tia lửa, phát tia điện
danh từ
người vui tính
người trai lơ
nội động từ
trai lơ
ngoại động từ
tán tỉnh, tán (gái)
Chuyên ngành Anh - Việt
spark
[spɑ:k]
|
Hoá học
tia lửa, tia điện
Kỹ thuật
tia lửa, tia sáng; mảnh kim cương nhỏ
Toán học
tia điện; tia lửa
Vật lý
tia điện; tia lửa
Xây dựng, Kiến trúc
tia lửa, tia sáng; mảnh kim cương nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spark
|
spark
spark (n)
  • flash, flicker, sparkle, glint, arc, fire
  • stimulus, catalyst, incentive, spur, trigger, inspiration
  • spark (v)
  • flash, flicker, glimmer, glow, glint, ignite, sparkle
  • generate, produce, inspire, initiate, set off, create, incite, kindle, trigger