Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
generosity
[,dʒenə'rɔsiti]
|
danh từ
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
tính rộng rãi, tính hào phóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
generosity
|
generosity
generosity (n)
kindness, big-heartedness, openhandedness, liberality, bounty (literary), bounteousness (literary), munificence, charity
antonym: stinginess