Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fairy
['feəri]
|
tính từ
xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
tưởng tượng, hư cấu
danh từ
tiên, nàng tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fairy
|
fairy
fairy (n)
pixie, brownie, sprite, elf, leprechaun, fay (literary), gremlin (informal), imp, genie, jinni