Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunshine
['sʌn∫ain]
|
danh từ
ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng
trong ánh nắng
(thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở
(thông tục) niềm vui
( định ngữ) nắng
máy ghi thời gian nắng
mái che nắng (ở ô tô)
Chuyên ngành Anh - Việt
sunshine
['sʌn∫ain]
|
Hoá học
độ nắng
Kỹ thuật
độ nắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunshine
|
sunshine
sunshine (n)
sunlight, light, rays, sunbeams, brightness, glare, daylight