Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bar
[bɑ:]
|
danh từ
barơ (đơn vị áp suất)
danh từ
thanh, thỏi
thanh sôcôla
thỏi vàng
một bánh xà phòng
chấn song; then chắn (cửa)
sau chấn song, trong tù
vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
vạch ngang (ở trên huy chương)
vạch đường kẻ
có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
(âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
(kỹ thuật) thanh, cần
(thể dục,thể thao) xà
xà kép
(pháp lý) sự kháng biện
(pháp lý) vành móng ngựa, toà
bị xử tại toà
toà án dư luận
( the bar ) nghề luật sư
trở thành luật sư
học luật (để ra làm luật sư)
quầy bán rượu
sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)
ngoại động từ
cài, then (cửa)
chặn (đường...), ngăn cản
vạch đường kẻ
cấm, cấm chỉ
(từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
(pháp lý) kháng biện
chặn (cửa) không cho ra
chặn (cửa) không cho vào
giới từ
trừ, trừ ra
trừ những trường hợp bất thường
trừ một
không trừ một ai
Chuyên ngành Anh - Việt
bar
[bɑ:]
|
Hoá học
thanh, thỏi; tấm, tảng
Kinh tế
thỏi, nén
Kỹ thuật
thanh dầm; xà ngang; gạch ngang (trên các chữ)
Sinh học
thanh
Tin học
Thanh
Toán học
thanh dầm; xà ngang; gạch ngang (trên các chữ)
Vật lý
thanh, cần
Xây dựng, Kiến trúc
bãi ngầm (lòng sông), cồn cát (cửa sông ra biển); thanh, dầm, tay đòn; mia trắc địa
Từ điển Việt - Việt
bar
|
danh từ
quầy bán rượu và nước giải khát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bar
|
bar
bar (n)
  • rod, pole, stick, staff, shaft, rail
  • block, slab, piece, ingot
  • obstruction, hindrance, block, barrier, impediment, restriction
  • bar (prep)
    save, except, with the exception of, excluding, apart from, but
    bar (types of)
    casino, club, country club, nightclub, pub, roadhouse, saloon, shebeen, speakeasy, tavern, wine bar, youth club
    bar (v)
  • secure, fasten, bolt, lock, barricade
  • obstruct, close off, hinder, get in the way, block, impede
  • ban, exclude, keep out, debar, prohibit, forbid, stop, restrain, prevent, restrict
    antonym: admit
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]