Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apologize
[ə'pɔlədʒaiz]
|
Cách viết khác : apologise [ə'pɔlədʒaiz]
nội động từ
xin lỗi, tạ lỗi
xin lỗi ai về việc gì
Tôi phải xin lỗi vì đến muộn
hãy xin lỗi thầy anh đi!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apologize
|
apologize
apologize (v)
say sorry, make an apology, ask for forgiveness, express regret, act contrite

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]