Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrival
[ə'raivəl]
|
danh từ
sự đến, sự tới nơi
những tiếng hoan hô chào mừng nữ hoàng tới
khi (anh) tới khách sạn, đề nghị anh hãy đợi thêm chỉ thị
(nói về bức thư, gói hàng...) đợi (người nhận) đến
người hoặc vật đến
những người đến chậm phải đợi ở phòng giải lao
chẳng bao lâu nữa gia đình chúng tôi sẽ có thêm một người (một đứa bé nữa sắp ra đời)
chuyến hàng mới đến
Chuyên ngành Anh - Việt
arrival
[ə'raivəl]
|
Kinh tế
chuyển đến
Kỹ thuật
sự đến; lượng đến, lượng cấp
Toán học
sự tới; lần tới; đợt tới
Vật lý
sự tới; lần tới; đợt tới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrival
|
arrival
arrival (n)
entrance, onset, influx, coming, advent, appearance
antonym: departure