Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accident
['æksidənt]
|
danh từ
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
an toàn không xảy ra tai nạn
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
việc gì tới phải tới
hàng loạt chuyện xui xẻo
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
chỉ do tình cờ mà tôi tìm được cái đó
cái phụ, cái không chủ yếu
sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Chuyên ngành Anh - Việt
accident
['æksidənt]
|
Kinh tế
sự cố tai nạn
Kỹ thuật
sự cố, sự ách tắc, sự hỏng tóc; tai nạn
Sinh học
biến cố
Toán học
sự hỏng hóc, sự trục trặc sự cố, trường hợp bất ngờ
Vật lý
sự hỏng hóc, sự trục trặc sự cố, trường hợp bất ngờ
Xây dựng, Kiến trúc
sự cố; sự hỏng hóc; hỏng hóc
Từ điển Anh - Anh
accident
|

accident

accident (ăkʹsĭ-dənt, -dĕnt) noun

1. a. An unexpected, undesirable event: car accidents on icy roads. b. An unforeseen incident: went to college in England by happy accident.

2. Lack of intention; chance: ran into an old friend by accident.

3. Logic. A circumstance or an attribute that is not essential to the nature of something.

 

[Middle English, chance event, from Old French, from Latin accidēns, accident- present participle of accidere, to happen : ad-, ad- + cadere, to fall.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accident
|
accident
accident (n)
  • chance, coincidence, fortune, fate
    antonym: design
  • crash, collision, bump, smash, smashup, pileup (US, informal), shunt (UK, informal)
  • mishap, misfortune, calamity, catastrophe, disaster, industrial accident, upset, mistake
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]