Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[sòng]
|
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: TỐNG
1. đưa; chuyển giao。把东西运去或拿去给人。
送报。
đýa báo.
送信。
đýa thư.
送公粮。
chuyển giao lương thực.
2. tặng。赠送。
奉送。
dâng tặng.
姐姐送我六本书。
chị gái tặng tôi sáu quyển sách.
3. tiễn đưa; đýa。陪着离去的人 一起走。
把客人送到大门外。
tiễn khách ra cửa.
送小弟弟上学。
đýa em trai đi học.