Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
送终
[sòngzhōng]
|
chăm sóc người thân trước lúc lâm chung; lo ma chay cho người thân。长辈亲属临终时在身旁照料,也指安排长辈亲属的丧事。