Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
送风机
[sòngfēngjī]
|
quạt gió。工厂、矿山生产中为了防暑降温或保持空气的清洁,向车间、矿井大量输送空气的机器。