Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
送气
[sòngqì]
|
đẩy hơi; bật hơi。语音学上指发辅音时有比较显著的气流出来叫送气,没有显著的气流出来叫不送气。普通话语音中的b、d、g、j、z、zh是不送气音,p、t、k、q、c、ch是送气音。送气、不送气也叫吐气、不吐气。