Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
送信儿
[sòngxìnr]
|
đưa tin; báo tin。传递消息。
大哥一到家,小妹就给妈妈送信儿去了。
anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.