Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
送行
[sòngxíng]
|
1. tiễn đưa; tiễn biệt。到远行人启程的地方,和他告别,看他离开。
2. tiệc tiễn đưa。饯行。