Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xấu
|
tính từ
Hình dạng bên ngoài trông khó coi.
Ngoại hình xấu nhưng tính nết tốt; chữ viết xấu.
Kém phẩm chất, giá trị.
Vải xấu; đất xấu.
Mang lại điều không hay.
Thời tiết xấu; kết quả xấu.
Trái với lẽ phải, đạo đức.
Tính nết xấu; hành động xấu.
Đạo đức kém, đáng khinh.
Nêu gương xấu cho con.
Từ điển Việt - Pháp
xấu
|
laid; disgracieux; moche
elle n'est pas si laide
un monument laid
mauvais; vilain; (thân mật) fichu
mauvais bois
un mauvais caractère; (thân mật) un fichu caractère
mauvais temps; vilain temps
néfaste
jour néfaste
honteux; déshonorant; avilissant
c'est bien honteux de commettre un vol
mal
mal habillé
éclaboussure
si le mari est honteux, la femme ne l'est pas moins
empirer
une porte mal engraissée chante
pire; pis
le pire
excessivement laid; laid comme un pou