Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lây
|
động từ
truyền từ cơ thể này qua cơ thể khác
lây bệnh đỏ mắt
có chung phần nào trạng thái tâm lí, tình cảm
ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây (Truyện Kiều)
danh từ
đồng tiền của Ru-ma-ni
Từ điển Việt - Pháp
lây
|
contagieux
maladie contagieuse
par ricochet ; par contrecoup
il rend toute sa famille honteuse par ricochet
contagieux ; communicatif
rire contagieux ; rire communicatif