Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn mặc
|
động từ
mang đồ che thân nói chung (quần áo, giày, mũ...)
(...) có phải những người ăn mặc lối nhà binh, quần đùi, áo sơ mi trơn, mũ lối nhà đoan không anh? (Thế Du)
Từ điển Việt - Pháp
ăn mặc
|
s'habiller; se vêtir; s'accoutrer; être en tenue; s'affubler
s'habiller bien en ordre