Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vét
|
danh từ
Áo ngắn kiểu Âu, để mặc ngoài.
động từ
Lấy cho hết những cái ở sát đáy.
Vét ao; vét cống; vét sạch nồi cơm.
Lấy hết, nhặt hết cái còn lại.
Vơ vét vào túi riêng.
Từ điển Việt - Pháp
vét
|
veste
draguer; curer
curer (draguer) une rivière
draguer un détroit miné
racler
racler une casserole
ramasser
il a ramassé tout l'argent disponible; (thân mật) il a raclé les fonds de tiroir
(thông tục) balai