Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
eo
|
tính từ
thót nhỏ lại ở quãng giữa
quả bầu eo
ở trong tình thế nhiều khó khăn
đã nghèo còn gặp cái eo
danh từ
chỗ, vùng thắt nhỏ dần ở quãng giữa
eo biển, vòng eo
Từ điển Việt - Pháp
eo
|
(giải phẫu học) détroit; isthme
détroit supérieur
isthme de l'utérus
resserré au milieu; rétréci à la ceinture
courge resserrée au milieu
taille rétrécie à la ceinture