Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thí
|
động từ
cho với thái độ miễn cưỡng, khinh bỉ
thí cho vài đồng
cho để làm phúc
bữa ăn thí
bỏ, chịu mất
thí mạng cùi; trồng cây bí thí cây tre (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
thí
|
sacrifier.
sacrifier sa vie pour sauver son ami
sacrifier un pion au jeu à contre-coeur.
donner à contre coeur quelques dongs après de longues hésitations.