Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tan
|
động từ
một chất rắn hoà lẫn vào một chất lỏng để thành một chất lỏng đồng tính
muối tan trong nước
chuyển từ thể rắn sang trạng thái lỏng
nước đá đã tan; tuyết tan
rời ra thành những mảnh nhỏ
cái gương rơi xuống vỡ tan
tản dần ra rồi biến đi
mây tan; còng còng dại lắm ai ơi, uổng công xe cát sóng dồi lại tại (ca dao)
một hoạt động kết thúc
tan ca; tan trường
Từ điển Pháp - Việt
tan
|
danh từ giống đực
bột vỏ thuộc da
đồng âm Tant , taon , temps .
Từ điển Việt - Pháp
tan
|
talc.
poudre de talc.
se dissoudre; fondre
savon qui se dissout dans l'eau
la neige fond
fondre dans la bouche
solution
substance en solution
dissoluble
substance dissoluble