Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tắc
|
động từ
mắc lại, không lưu thông được
tắc đường; ống nước bị tắc
không có cách giải quyết
việc điều tra bị tắc
danh từ
rạch
Từ điển Việt - Pháp
tắc
|
hue!
obstrué; engorgé; bouché.
tuyau engorgé (obstrué);
avoir le nez bouché.
(y học) oblitéré.
artère oblitérée.
(ngôn ngữ học) occlusif.
consonne occlusive ; occlusive.
(thông tục) sécher.
il a séché en histoire.
clapper de la langue (en signe de résignation).