Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhạc
|
danh từ
chuông con, phát thành tiếng khi rung, thường đeo ở cổ ngựa, cổ chó
nhạc ngựa
âm nhạc, nói tắt
nghe nhạc
tính từ
bố hay mẹ vợ
cụ ấy là ông nhạc của chị tôi
Từ điển Việt - Pháp
nhạc
|
grelot; sonnaille
grelot attaché au collier d'un cheval
musique
apprendre la musique
écouter de la musique
musique et paroles d'une chanson
beau-(se rapportant aux parents de la femme)
beau-père (père de la femme)
belle-mère (mère de la femme)
société phiharmonique
(hội họa) musicalisme
mélomane
mélomane
mélomanie
musicalité