Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
đồ đan bằng tre, nứa có vành tròn đã mất cạp
lành làm thúng lủng làm mê (tục ngữ)
động từ
không tỉnh
ngủ mê
rất ham thích
thằng bé mê đọc sách
như
mê thấy đi du lịch
trạng từ
trạng thái mất khả năng nhận thức
giở chiều như tỉnh giở chiều như mê (Truyện Kiều)
tính từ
làm cho mất nhận thức
thuốc mê
Từ điển Việt - Pháp
|
panier en mauvais état
riz contenu dans un panier en mauvais état
vieux et déchiré
chapeau conique vieux et déchiré; vieux chapeau conique déchiré
se passionner; s'enticher; s'amouracher
se passionner pour la lecture
il s'est amouraché d'une jeune fille
perdre connaissanse; perdre conscience
le malade a perdu connaissance
à un moment j'ai perdu conscience