Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây ăn quả, hoa màu trắng, quả có lông tơ mịn, vị chua
hoa mơ lại trắng, vườn cam lại vàng (Tố Hữu)
cây mọc hoang, lá có lông, mùi hôi, dùng chữa kiết lị hay ăn với thịt chó
động từ
thấy trong lúc ngủ
mơ đi thăm lăng Bác
mong ước điều tốt đẹp
giọt mưa cửu hạn còn mơ đến rày (Cung Oán Ngâm Khúc)
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học) abricotier; abricot
(thực vật học) (cũng nói lá mơ ) paederia
rêver
rêver une vie paisible
rêver d'une belle maison
rêver de qqn
rêve; songe
rêve agréable
se rappeler ses rêves
se passer comme dans un rêve
voir en songe