Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏ
|
danh từ
phần cứng như sừng chìa ra ở miệng của loài chim
mỏ chim ưng
bộ phận của một số dụng cụ hình dáng hơi trễ xuống như mỏ chim
mỏ neo
vùng đất chứa khoáng sản
mỏ thiết
miệng người (hàm ý chê)
khua môi múa mỏ (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
mỏ
|
bec
bec d'oiseau
(giải phẫu học) bec de sphénoïde;
(kỹ thuật) bec à gaz
panneton (de clef)
embouchoir (de trompette)
mine; gisement
mine de houille; houillère; charbonnages
industrie minière
mineur