Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bướm
|
danh từ
như bươm bướm (nghĩa 1)
bướm đậu cành hoa
cái cuốc, mắc áo hình con bướm
mắc chiếc áo lên bướm
(tục) bộ phận sinh dục bé gái
Từ điển Việt - Pháp
bướm
|
(động vật học) papillon
portemanteau en forme de papillon
(đùa cợt) vulve (des petite filles)
(thực vật học) papilionacé
fleur papilionacée
noeud papillon