Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Pháp - Việt
lai
|
danh từ giống đực
(sử học) đoản thi (thời Trung Đại)
tính từ
phi giáo hội, thế tục
thầy dòng cần vụ
bà xơ cần vụ
Từ điển Việt - Pháp
lai
|
(thực vật học) bancoulier
parement; rebord
parement d'une robe
rebord d'un pantalon
prolonger
prolonger la manche d'un centimètre
centième partie du taël (soit 0,375 gramme)
porter sur une bicyclette
remorquer (un navire)
métis; hybride
enfant métis
plante hybride
animal hybride
chien métissé ; chien batârd ; chien mâtiné ; corniaud
métis ; sang mêlé
(từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống ) métisser; hybrider; croiser
eurasien
mulâtre
hybridité; hybridisme