Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lội
|
động từ
đi qua chỗ ngập nước
tiếng lội nước bì bõm
lạm vào
ông ta bị tù vì lội của công
bơi
có phúc đẻ con biết lội (tục ngữ)
tính từ
có nhiều nước và bùn
đường xá lầy lội
Từ điển Việt - Pháp
lội
|
nager
apprendre à nager
passer à gué; guéer
passer à gué un canal ; guéer un canal
barboter
barboter dans la boue
excéder
la dépense excède la recette
chemin inondé ; chemin bourbeux
guéable
cous d'eau guéable