Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lót
|
động từ
đặt thêm thứ gì vào giữa hay ở dưới
lót nệm nằm
lát
lót gạch nền nhà
giấu sẵn để đánh bất ngờ
lót quân
đút lót, nói tắt
tính bài lót đó luồn đây (Truyện Kiều)
danh từ
vải đệm phía trong của áo kép, áo bông
mua vải làm lót
miếng vải quấn từ bụng trở xuống cho trẻ mới sinh
thay lót cho bé
tính từ
quần hoặc áo có lần vải đệm ở trong
Từ điển Việt - Pháp
lót
|
doubler
doubler une robe
mettre dessous
mettre de la paille sous la natte pour se coucher
soudoyer; graisser la patte
doublure (d'une robe...)
lange; couche
emmailloter un enfant avec des langes