Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoanh
|
danh từ
vật hình sợi được uốn cong hoặc cuộn thành vòng tròn
khoanh dây kẽm
miếng được cắt ra từ khối hình tròn hoặc hình trụ
khoanh bánh tét; khoanh giò
mưu mẹo
động từ
uốn thành hình vòng tròn
lấy bút chì khoanh làm dấu
làm thành hình cong
khoanh tay trước ngực
Từ điển Việt - Pháp
khoanh
|
rondelle; tranche; rouelle; rond
rondelle de saucisse
tranche de pain
navet coupé en rouelle
ronds de carotte
faire un cercle; cerner; délimiter
fiaire un cercle tout autour
des arbres qui cerclent le jardin
délimiter un champ
circonscrire
circonscrire un foyer d'épidémie
(ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour
avoir plus d'un tour dans son sac