Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cà-rốt
|
danh từ
cây thuộc họ hoa tán, rễ phồng thành củ hình thoi, màu vàng đỏ, dùng làm thức ăn (phiên âm từ tiếng Anh carrot )
Từ điển Việt - Pháp
cà-rốt
|
(thực vật học) carotte