Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
chỗ lót rơm hoặc rác để đẻ của một số loài vật
lót ổ cho gà
nơi tụ tập của những kẻ gian
tóm gọn ổ gián điệp
nơi chứa đựng nguồn gốc bệnh tật
ổ vi trùng dịch bệnh
nơi tập trung lực lượng chiến đấu
ổ phục kích
Từ điển Việt - Pháp
|
nicheux; pondoir (des poules qui pondent)
nid
nid de souris
lit
se coucher sur un lit de paille
couvée; litée
poussins de la même couvée
(kỹ thuật) palier
palier de butée
foyer ; poche officine ; nid
foyer (noyau) de résistance
officine de fausses nouvelles
nid (repaire) de brigands
(tiếng địa phương) xem ổ bánh mì