Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
láo
|
tính từ
thiếu lễ độ với người trên
thằng đấy láo; láo như ranh
sai bậy, không đúng sự thật
nói láo
Từ điển Việt - Pháp
láo
|
impoli; irrévérencieux; impertinent
faux; mensonger
fausse nouvelle
promesse mensongère
baliverne
mal faire