Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hình dung
|
danh từ
hình thức bên ngoài của con người
hình dung gọn gàng
động từ
gợi lên trong trí óc
không thể hình dung được chuyện xảy ra như thế
Từ điển Việt - Pháp
hình dung
|
se représenter; s'imaginer; concevoir
je ne peux pas me représenter cette situation
imaginez-vous une grande salle
il serait incapable de concevoir un tel changement de caractère