Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chờ
|
động từ
mong đợi người hay sự việc sẽ tới, sẽ xảy ra
chờ tàu; chờ thời cơ; chờ bạn
mong con bài, hễ nó lên là ù khi chơi bài
Từ điển Việt - Pháp
chờ
|
attendre ; guetter
guetter une occasion favorable
attendre le train
avant l'arrivée des secours , on est déjà attaqué
se morfondre à attendre