Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sưng
|
động từ
phồng to lên vì có chấn thương hoặc nhiễm trùng
vết thương sưng tấy; khóc sưng mắt
Từ điển Việt - Pháp
sưng
|
enflé; gonflé; tuméfié; boursouflé.
joues enflées
visage boursouflé.