Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chùm
|
danh từ
cụm hoa hoặc quả
chùm mận; chùm hoa
tập hợp nhiều vật cùng loại với nhau
chùm móc áo; chùm chìa khoá
Từ điển Việt - Pháp
chùm
|
(thực vật học) grappe
grappe de raisins
faisceau; panache; trousseau; gerbe
faiceau lumineux
panache de plumes
trousseau de clefs
gerbe de balles
gerbe d'eau
(âm nhạc) triolet
(âm nhạc) quartelet
(âm nhạc) duolet
(âm nhạc) sixtolet