Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tia
|
danh từ
khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ
tia nước
luồng ánh sáng hoặc bức xạ truyền từ nguồn đến chỗ thu
tia nắng; tia đèn điện
động từ
phun, chiếu ra thành tia
nó tia nước vào người bạn
Từ điển Việt - Pháp
tia
|
(vật lý học) rayons.
rayon de lumière
Tia tuỷ ( thực vật học)
rayon médullaire
Tia vây ( động vật học)
rayon de nageorie
filet ; jet ; trait
un jet d'eau
un trait de feu
étincelle ; lueur
une lueur d'espérance
jaillir ; fuser
pus qui fuse