Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cố
|
danh từ
linh mục Thiên Chúa Giáo
người sinh ra ông hoặc bà
con người có cố có ông, như cây có cội như sông có nguồn (ca dao)
từ để tôn xưng người già
đưa một cụ cố qua đường
động từ hay tính từ
dùng công sức, năng lực nhiều hơn bình thường
cố làm cho nhanh; cố ngủ mà không được
từ đặt trước chỉ người có chức vị cao đã qua đời
cố tổng bí thư
Từ điển Việt - Pháp
cố
|
vieillard vénérable
(tôn giáo) père (de nationalité étrangère de l'église catholique)
(tiếng địa phương) arrière-grand-père
feu
feu le ministre
tâcher; s'efforcer; faire des efforts
tâcher d'étudier sa leçon
s'efforcer de comprendre
faire des efforts pour réussir
engager
engager ses rizières
avaler la pilule pour quelque profit
même au risque de sa vie