Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đạt
|
động từ
thực hiện được
đạt chỉ tiêu
gửi giấy thông báo đến tận nơi
đạt giấy mời họp
thu được kết quả
đạt loại giỏi; đạt năng suất
tính từ
đạt mức tương đối
dùng từ đạt
được kết quả như mong muốn
vận đạt
Từ điển Việt - Pháp
đạt
|
parvenir à; atteindre; venir à; en venir à; accéder à
parvenir au sommet
atteindre l'objectif
venir à un résultat
en venir à ses fins
accéder à un poste
envoyer
envoyer une carte d'invitation
réussi
une représentation très réussie
hâte-toi lentement