Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cóc
|
danh từ
|
tính từ
|
phụ từ
|
Tất cả
danh từ
cùng loài ếch nhái, da xù xì, sống trên cạn di chuyển bằng cách nhảy
con cóc là cậu ông trời, ai mà đánh nó thì trời đánh cho (ca dao)
cây ăn quả và làm thuốc, thân gỗ cao, thịt quả màu vàng, vị chua
chó nuôi để giữ chùa
tính từ
không cố định một chỗ
quán cóc ven đường
phụ từ
không chút nào
cóc thèm; cóc sợ
chẳng có
cóc ai ưa
Từ điển Việt - Pháp
cóc
|
(động vật học) crapaud
xem
con cóc
(thông tục) ne...goutte ; ne ...point
Tớ
cóc
sợ
je ne crains goutte
Nó
cóc
có
tiền
il n'a point d'argent
có
cóc
gì
đâu
il n'y a rien du tout
cóc
vái
trời
trop bas pour atteindre aux autorités supérieures
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.