Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biên
|
danh từ
mép, cạnh của một bề mặt
biên vải; biên bàn cờ
thanh kim loại nối trục động cơ để biến chuyển động lui tới, theo phương nằm ngang
động từ
viết thành chữ trên giấy
biên mấy dòng nhắn lại; biên tên vào sổ
Từ điển Việt - Pháp
biên
|
lisière (d'un tissu)
(tục ngữ) on évalue la qualité d'une soie en regardant sa lisière
marge
annoter sur la marge de la page du livre
(thể dục thể thao) ligne de touche; touche
le ballon est sorti en touche; il y a touche
jouer la touche
(cơ khí, cơ học) bielle
écrire; composer; rédiger
écrire une lettre à son ami
composer une pièce de théâtre
rédiger un article de journal
noter; inscrire
noter une adresse
inscrire sur le registre