Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bậu
|
động từ
đậu, bám vào
ruồi bậu bát mật
đại từ
từ dùng thân mật khi nói với vợ hay người yêu
Áo may năm nút viền tà, ai may cho bậu hay là bậu may? (Ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
bậu
|
(thường của bậu cửa ) seuil de porte
(tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante)
cette robe noire aux cinq boutons et aux pans bordés, qui l'a cousue pour toi ou c'est toi qui l'as cousue toi-même?
(ít dùng) se poser
le papillon se pose sur la fleur