Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bả
|
danh từ
thức ăn có thuốc độc dùng làm mồi để lừa giết thú vật
Chó ăn phải bả của kẻ trộm
có bề ngoài tốt đẹp để cám dỗ người khác
Bả vinh hoa phú quý
sợi xe bằng tơ, gai, để buộc diều, đan lưới
số lượng vừa phải, có thể nắm trong tay
Một bả lúa
lụa dày dùng để may váy
đại từ
chỉ một người phụ nữ nào đó
động từ
Trát sơn để bịt một lỗ thủng, lấp một khe nứt
bả sơn vào thuyền
Từ điển Việt - Pháp
bả
|
pâture empoisonnée
pâture empoisonnée pour rats; mort-aux-rats
(nghĩa bóng) appât; appas
appas de la gloire
mordre aux appas
soie (épaisse et douce au toucher)
jupe de soie
botte, fagot
botte de paille
elle; lui
elle est absent ce matin