Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi vắng
|
tính từ
không có ở nhà
chồng tôi đi vắng chiều tối mới về
Từ điển Việt - Pháp
đi vắng
|
être absent; s'absenter