Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
gồm nhiều thân tre, nứa, gỗ...kết lại để di chuyển trên sông nước
chống bè; bè gỗ lim
đám cây cỏ kết lại với nhau thành mảng nổi trên mặt nước
bè lục bình; bè bèo
nhóm người kết lại với nhau để làm việc xấu
kết bè phái; năm bè bảy phái
một hoặc nhiều giọng trong tốp đồng ca
giọng bè nữ cao
tính từ
có bề ngang rộng hơn bình thường
dáng người bè
Từ điển Việt - Pháp
|
radeau; train
radeau de bambous
train de bois
masse de plantes flottantes
masse flottante de liseron d'eau
clique; faction; coterie
clique des individus vils et mesquins
boulot; mastoc
personne boulotte
taille mastoc
(sinh vật học, sinh lý học) trabécule
(âm nhạc) voix; partie
chant à deux voix
partie basse
monodie
partition
(redoublement; sens plus fort)