Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
báo hiệu
|
động từ
dùng tín hiệu, hiệu lệnh cho biết điều gì
bắn ba phát súng báo hiệu; hồi trống báo hiệu giờ tan trường
cho biết trước tình trạng sắp xảy đến
én về báo hiệu mùa xuân; một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
báo hiệu
|
signaler; annoncer (par un signal); pronostiquer
trois coups de tam-tam annoncent la fin de la classe
nuages noirs qui pronostiquent la pluie
une fleur qui annonce le printemps
(y học) symptôme prémonitoire